Có 2 kết quả:

前程远大 qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ前程遠大 qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a future full of promise

Từ điển Trung-Anh

to have a future full of promise