Có 2 kết quả:
前程远大 qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ • 前程遠大 qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a future full of promise
qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a future full of promise